bảng giá xe hyundai
I10 CKD 1.2 MT Base ( LRVN) | 324.000.000 VNĐ |
I10 CKD 1.2 MT( LRVN) | 363.000.000 VNĐ |
I10 CKD 1.2 AT( LRVN) | 385.500.000 VNĐ |
Grand I10 1.2 MT Base | 343.500.000 VNĐ |
Grand I10 1.2 MT | 383.000.000 VNĐ |
Grand I10 1.2 AT | 407.500.000 VNĐ |
Accent 1.4MT tiêu chuẩn | 425.000.000 |
Accent 1.4 MT FL 2021 | 476.000.000 |
Accent 1.4 AT FL 2021 | 503.000.000 |
Accent 1.4 AT Đặc biệt FL 2021 | 543.000.000 |
Elantra 1.6 MT – New Model 2019 | 559.000.000 VNĐ |
Elantra 1.6 A/T – New Model 2019 | 643.000.000 VNĐ |
Elantra 2.0AT – New Model 2019 | 686.000.000 VNĐ |
Elantra Sport | 744.500.000 VNĐ |
Hyundai Kona 2.0 Tiêu chuẩn | 614.000.000 VNĐ |
Hyundai Kona 2.0 Đặc biệt | 671.000.000 VNĐ |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 726.000.000 VNĐ |
2.0L MPI 2WD 2019 | 764.000.000 VNĐ |
2.0 MPI 2WD ( Bản đặc biệt ) 2019 | 846.500.000 VNĐ |
2.0 CRDI 2WD – Máy Dầu 2019 | 907.500.000 VNĐ |
1.6 – GDI 2WD – Máy Xăng 2019 | 899.500.000 VNĐ |
Santafe 2.2 dầu thường | 1.040.000.000đ |
Santafe 2.4 xăng thường | 981.000.000đ |
Santafe 2.4 xăng đặc biệt | 1.133.000.000đ |
Santafe 2.2 dầu đặc biệt | 1.192.000.000đ |
Porter 150 thùng lửng | 429.500.000 VNĐ |
Porter 150 thùng kín | 444.700.000 VNĐ |
Porter 150 thùng mui bạt | 437.300.000 VNĐ |